Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

235

30.572,73 ₫
0.02%0.26%0.06%

₫5.48T₫5,483,309,965,990

179.35M EURC
euro-coin-7d-price-graph

292

30.600,52 ₫
0.00%0.18%0.91%

₫3.8T₫3,798,319,036,208

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

499

30.432,90 ₫
0.06%0.67%1.04%

₫1.73T₫1,734,967,732,965

57M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

535

30.566,11 ₫
0.05%0.31%0.05%

₫1.55T₫1,546,698,900,254

50.6M EURI
eurite-7d-price-graph

585

30.581,80 ₫
0.02%0.41%0.32%

₫1.28T₫1,278,514,262,344

41.8M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

633

29.718,64 ₫
0.04%0.46%0.98%

₫1.08T₫1,081,382,485,196

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1031

30.501,81 ₫
0.05%1.09%0.07%

₫331.05B₫331,047,463,294

10.85M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1506

30.550,00 ₫
0.00%0.39%0.14%

₫102.35B₫102,350,601,098

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1528

30.527,52 ₫
0.03%0.43%0.19%

₫98.16B₫98,158,484,346

3.21M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1582

30.575,77 ₫
0.10%0.56%0.62%

₫89.68B₫89,681,281,187

2.93M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
e-Money EUREEUR$0.30
ParallelPAR$1.00
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100