Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

234

30.668,90 ₫
0.04%0.68%0.26%

₫5.55T₫5,554,228,080,023

181.1M EURC
euro-coin-7d-price-graph

297

30.661,21 ₫
0.02%0.85%0.61%

₫3.81T₫3,805,852,340,939

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

503

30.289,31 ₫
0.00%0.07%0.37%

₫1.73T₫1,726,781,714,141

57M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

537

30.564,59 ₫
0.04%0.41%0.16%

₫1.55T₫1,546,621,682,255

50.6M EURI
eurite-7d-price-graph

582

30.600,85 ₫
0.11%0.53%0.17%

₫1.28T₫1,279,310,632,747

41.8M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

638

29.904,89 ₫
0.09%0.44%1.43%

₫1.09T₫1,088,159,690,911

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1034

30.517,70 ₫
0.03%0.41%0.05%

₫331.22B₫331,219,886,601

10.85M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1505

30.528,48 ₫
0.16%0.57%0.01%

₫102.28B₫102,278,527,950

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1526

30.566,20 ₫
0.02%0.47%0.00%

₫98.95B₫98,947,256,599

3.23M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1585

30.676,14 ₫
0.03%0.92%0.45%

₫89.98B₫89,975,661,309

2.93M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
e-Money EUREEUR$0.31
ParallelPAR$1.00
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100