Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã giảm 2.95% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XYO sang ETH
biểu đồ XYO sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá XYO Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XYO sang ETH hiện tại là 0.0#(5)3169 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.95% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XYO là giảm bởi XYO đã tăng thêm 16.18% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XYO ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 XYO to ETH
24 giờ
Jul 19, 2025
0.000003171 ETH
-0.54%
Jul 18, 2025
0.000003188 ETH
-2.58%
Jul 17, 2025
0.000003272 ETH
-5.53%
Jul 16, 2025
0.000003464 ETH
-6.04%
Jul 15, 2025
0.000003686 ETH
-4.46%
Jul 14, 2025
0.000003858 ETH
14.73%
Jul 13, 2025
0.000003363 ETH
3.96%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XYO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH đã giảm 2.95% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XYO / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XYO (XYO) sang ETH là 0.00000317 ETH cho mỗi 1 XYO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XYO sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XYO sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 09:30:59 am
0.5 XYO
0.000001585 ETH
1 XYO
0.00000317 ETH
5 XYO
0.00001585 ETH
10 XYO
0.0000317 ETH
50 XYO
0.0001585 ETH
100 XYO
0.000317 ETH
500 XYO
0.001585 ETH
1000 XYO
0.00317 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XYO (XYO) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XYO
Số tiền
Hôm nay lúc 09:30:59 am
0.5 ETH
157,747.90 XYO
1 ETH
315,495.80 XYO
5 ETH
1,577,479.01 XYO
10 ETH
3,154,958.01 XYO
50 ETH
15,774,790.06 XYO
100 ETH
31,549,580.12 XYO
500 ETH
157,747,900.61 XYO
1000 ETH
315,495,801.22 XYO
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang XYO (XYO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.