GRASS USD: Giá Grass USD (Đô la Mỹ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi GRASS sang USD
GRASS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GRASS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 19, 2025 | $1.06 | -0.58% |
Jul 18, 2025 | $1.07 | -2.90% |
Jul 17, 2025 | $1.10 | -7.21% |
Jul 16, 2025 | $1.19 | 1.39% |
Jul 15, 2025 | $1.17 | 4.34% |
Jul 14, 2025 | $1.12 | -1.87% |
Jul 13, 2025 | $1.14 | 2.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang USD đã giảm 0.39% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GRASS sang USD
biểu đồ Grass sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Grass Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ GRASS sang USD hiện tại là $1.06. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.39% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Grass là giảm bởi GRASS đã giảm bớt 22.00% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
GRASS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 GRASS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 19, 2025 | $1.06 | -0.58% |
Jul 18, 2025 | $1.07 | -2.90% |
Jul 17, 2025 | $1.10 | -7.21% |
Jul 16, 2025 | $1.19 | 1.39% |
Jul 15, 2025 | $1.17 | 4.34% |
Jul 14, 2025 | $1.12 | -1.87% |
Jul 13, 2025 | $1.14 | 2.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang USD đã giảm 0.39% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GRASS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Grass (GRASS) sang USD là $1.06 cho mỗi 1 GRASS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRASS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi GRASS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 08:02:39 pm |
---|---|
0.5 GRASS | usd 0.5324 |
1 GRASS | usd 1.06 |
5 GRASS | usd 5.32 |
10 GRASS | usd 10.65 |
50 GRASS | usd 53.24 |
100 GRASS | usd 106.47 |
500 GRASS | usd 532.37 |
1000 GRASS | usd 1,064.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Grass (GRASS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang GRASS
Số tiền | Hôm nay lúc 08:02:39 pm |
---|---|
0.5 USD | GRASS 0.4696 |
1 USD | GRASS 0.9392 |
5 USD | GRASS 4.70 |
10 USD | GRASS 9.39 |
50 USD | GRASS 46.96 |
100 USD | GRASS 93.92 |
500 USD | GRASS 469.60 |
1000 USD | GRASS 939.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang Grass (GRASS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
GRASS / BTC | 0.00000902 BTC |
GRASS / ETH | 0.0002973 ETH |
GRASS / BNB | 0.001449 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Grass (GRASS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.