ENS USD: Giá Ethereum Name Service USD (Đô la Mỹ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ENS sang USD
ENS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $28.61 | 2.26% |
Jul 19, 2025 | $27.98 | 2.46% |
Jul 18, 2025 | $27.31 | -1.84% |
Jul 17, 2025 | $27.82 | 4.37% |
Jul 16, 2025 | $26.66 | 9.98% |
Jul 15, 2025 | $24.24 | 7.20% |
Jul 14, 2025 | $22.61 | 2.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD đã tăng 2.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ENS sang USD
biểu đồ Ethereum Name Service sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ethereum Name Service Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang USD hiện tại là $28.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã tăng thêm 53.92% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ENS USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ENS to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $28.61 | 2.26% |
Jul 19, 2025 | $27.98 | 2.46% |
Jul 18, 2025 | $27.31 | -1.84% |
Jul 17, 2025 | $27.82 | 4.37% |
Jul 16, 2025 | $26.66 | 9.98% |
Jul 15, 2025 | $24.24 | 7.20% |
Jul 14, 2025 | $22.61 | 2.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ENS sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD đã tăng 2.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ENS / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service (ENS) sang USD là $28.61 cho mỗi 1 ENS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 10:58:04 pm |
---|---|
0.5 ENS | usd 14.31 |
1 ENS | usd 28.61 |
5 ENS | usd 143.05 |
10 ENS | usd 286.10 |
50 ENS | usd 1,430.52 |
100 ENS | usd 2,861.04 |
500 ENS | usd 14,305.18 |
1000 ENS | usd 28,610.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum Name Service (ENS) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang ENS
Số tiền | Hôm nay lúc 10:58:04 pm |
---|---|
0.5 USD | ENS 0.01748 |
1 USD | ENS 0.03495 |
5 USD | ENS 0.1748 |
10 USD | ENS 0.3495 |
50 USD | ENS 1.75 |
100 USD | ENS 3.50 |
500 USD | ENS 17.48 |
1000 USD | ENS 34.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang Ethereum Name Service (ENS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.